Có 2 kết quả:

皮壳 pí qiào ㄆㄧˊ ㄑㄧㄠˋ皮殼 pí qiào ㄆㄧˊ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carapace
(2) hard outer shell
(3) also pr. [pi2 ke2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carapace
(2) hard outer shell
(3) also pr. [pi2 ke2]

Bình luận 0